Có 2 kết quả:
差点 chà diǎn ㄔㄚˋ ㄉㄧㄢˇ • 差點 chà diǎn ㄔㄚˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) almost
(2) nearly
(2) nearly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) almost
(2) nearly
(2) nearly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0